Có 7 kết quả:
浴室 yù shì ㄩˋ ㄕˋ • 諭示 yù shì ㄩˋ ㄕˋ • 谕示 yù shì ㄩˋ ㄕˋ • 預示 yù shì ㄩˋ ㄕˋ • 預試 yù shì ㄩˋ ㄕˋ • 预示 yù shì ㄩˋ ㄕˋ • 预试 yù shì ㄩˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bathroom (room used for bathing)
(2) CL:間|间[jian1]
(2) CL:間|间[jian1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to issue a directive
(2) to instruct (that sth be done)
(2) to instruct (that sth be done)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to issue a directive
(2) to instruct (that sth be done)
(2) to instruct (that sth be done)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to indicate
(2) to foretell
(3) to forebode
(4) to betoken
(2) to foretell
(3) to forebode
(4) to betoken
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pretest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to indicate
(2) to foretell
(3) to forebode
(4) to betoken
(2) to foretell
(3) to forebode
(4) to betoken
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pretest
Bình luận 0